Có 2 kết quả:
动手动脚 dòng shǒu dòng jiǎo ㄉㄨㄥˋ ㄕㄡˇ ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧㄠˇ • 動手動腳 dòng shǒu dòng jiǎo ㄉㄨㄥˋ ㄕㄡˇ ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧㄠˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) to come to blows
(2) to paw
(3) to grope
(4) to get fresh
(2) to paw
(3) to grope
(4) to get fresh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to come to blows
(2) to paw
(3) to grope
(4) to get fresh
(2) to paw
(3) to grope
(4) to get fresh
Bình luận 0