Có 2 kết quả:

动手动脚 dòng shǒu dòng jiǎo ㄉㄨㄥˋ ㄕㄡˇ ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧㄠˇ動手動腳 dòng shǒu dòng jiǎo ㄉㄨㄥˋ ㄕㄡˇ ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to come to blows
(2) to paw
(3) to grope
(4) to get fresh

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to come to blows
(2) to paw
(3) to grope
(4) to get fresh

Bình luận 0